Có 4 kết quả:
形跡 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ • 形迹 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ • 行跡 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ • 行迹 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) bearing
(3) trace
(4) mark
(5) trail
(6) etiquette
(2) bearing
(3) trace
(4) mark
(5) trail
(6) etiquette
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) bearing
(3) trace
(4) mark
(5) trail
(6) etiquette
(2) bearing
(3) trace
(4) mark
(5) trail
(6) etiquette
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) traces
(3) movements
(2) traces
(3) movements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tracks
(2) traces
(3) movements
(2) traces
(3) movements
Bình luận 0