Có 4 kết quả:

形跡 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ形迹 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ行跡 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ行迹 xíng jì ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) manner
(2) bearing
(3) trace
(4) mark
(5) trail
(6) etiquette

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tracks
(2) traces
(3) movements

Bình luận 0